Có 2 kết quả:

凡事 fán shì ㄈㄢˊ ㄕˋ凡是 fán shì ㄈㄢˊ ㄕˋ

1/2

fán shì ㄈㄢˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

everything

fán shì ㄈㄢˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tất cả, toàn bộ

Từ điển Trung-Anh

(1) each and every
(2) every
(3) all
(4) any